Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 114 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kết cấu tàu biển (CTĐT)/ Lê Văn Hạnh (c.b), Đoàn Văn Tuyền, Mai Anh Tuấn ; Phạm Tiến Tỉnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 208tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07173
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 2 Lập QTCN tàu chở container 700 TEU tại Công ty CNTT Nam Triệu / Bùi Văn Hoàn; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 186tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14213, PD/TK 14213
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Lập QTCN tàu chở container 700 TEU tại Công ty CNTT Nam Triệu / Đồng Duy Biển; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 130tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14220, PD/TK 14220
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập QTCN tàu chở container 700TEU tại công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Thế Mạnh; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 167tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14208, PD/TK 14208
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập QTCN tàu chở xi măng 16.800 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Đinh Văn Hưng; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 183tr. ; 30cm+ 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14205, PD/TK 14205
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 6 Lập QTCN tàu dầu/hóa chất 13.000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Lâm Ngọc Hùng; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 180tr. ; 30cm+ 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14185, PD/TK 14185
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 7 Lập QTCN tàu hàng rời 34.000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 273tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14241, PD/TK 14241
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập QTCN tàu hàng rời 34.000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Trần Sỹ Hậu; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 184tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14204, PD/TK 14204
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 9 Lập QTCN tàu kiểm ngư 1482C tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đỗ Bình Tuẫn; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 169tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14240, PD/TK 14240
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng đa năng 9.200 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Văn Thiệu; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 182 tr. ; 30 cm + 9 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11547, PD/TK 11547
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Cao Ngọc Đức; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 165tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14172, PD/TK 14172
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 13050 DWT tại công ty công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Vũ Sỹ Bút; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 213tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13347, PD/TK 13347
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đồng Thế Sung; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 171 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10405, PD/TK 10405
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Huy Du; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 143 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10409, PD/TK 10409
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Lê Đức Hiển; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 133 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10304, PD/TK 10304
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Lập quy trình công nghệ cho tàu container 700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Lê Văn Hùng; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 126 tr. ; 30 cm + 9 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10286, PD/TK 10286
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu / Đặng Duy Chung; Nghd.: Ths Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 137 tr.; 30 cm + 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16027, PD/TK 16027
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 17.500 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 171 tr. ; 30 cm + 9 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11891, PD/TK 11891
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 13.050 DWT tại công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Đức Chiến; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10316, PD/TK 10316
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng xi măng 15.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Mạc Văn Phong; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 132 tr. ; 30 cm + 9 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10425, PD/TK 10425
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Lập quy trình công nghệ cho tàu xi măng 15.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trịnh Tiến An; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 166 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10388, PD/TK 10388
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập quy trình công nghệ kho nổi chứa dầu FSO-5 tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Khải; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 146 tr. ; 30 cm + 12 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07813, Pd/Tk 07813
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục chân vịt tàu hàng 20000 tấn / Đoàn Văn Tuyền; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15699, PD/TK 15699
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trình công nghệ tàu chở gỗ dăm 2000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Huy Thăng; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 173tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13591, PD/TK 13591
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ tàu chở container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đào Xuân Nam; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 158 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07824, Pd/Tk 07824
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13.000 T tại Tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Đàm Văn Công; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 127 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08754, PD/TK 08754
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13.500 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Vũ Văn Điềm; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 200 tr. ; 30 cm + 9 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10289, PD/TK 10289
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Trần Văn Long; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 117tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13514, PD/TK 13514
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Hoàng Ngọc Khanh; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 176 tr. ; 30 cm. + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13498, PD/TK 13498
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đỗ Quang Thận; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 181tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13346, PD/TK 13346
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 114 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :